Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thỏa mái tối đa cũng như phong cách năng động cho chủ nhân. Bên cạnh đó, những công nghệ hàng đầu được trang bị trên xe giúp cho trải nghiệm lái xe càng trở nên thú vị
Grand i10 2017 gây ấn tượng bởi vẻ ngoài mạnh mẽ, thể thao hơn với điểm nhấn là lưới tản nhiệt được thiết kế mới phong cách Thác nước cùng dải đèn LED chạy ban ngày Daytime Running Lights (DRL).
Biến những nét đơn giản thành vẻ đẹp tinh tế phi thường.
Grand i10 sở hữu không gian nội thất rộng rãi, kết hợp cùng phong cách thiết kế cá tính với những màu sắc trẻ trung tạo nên vẻ ấn tượng không thể trộn lẫn.
Grand i10 sở hữu những tính năng tiện ích cao cấp hàng đầu phân khúc, giúp đáp ứng những đòi hỏi khắt khe nhất của chủ sở hữu.
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Grand i10 sở hữu không gian nội thất rộng rãi, kết hợp cùng phong cách thiết kế cá tính với những màu sắc trẻ trung tạo nên vẻ ấn tượng không thể trộn lẫn.
Grand i10 hoàn toàn làm hài lòng những người khó tính nhất bằng công nghệ an toàn chủ động với túi khí dành cho lái xe và hành khách, giúp đảm bảo an toàn tránh chấn thương trong trường hợp va chạm.
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị hơn với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
Vết bánh xe trước/sau | |
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | |
D x R x C (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Góc nâng tối đa | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Khoảng nhô trước/sau | |
Trọng lượng không tải (kg) |
Động cơ | |
Dung tích công tác (cc) | |
Công suất cực đại (Ps) | |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | |
Tỷ số nén | |
Model | |
Nhiên liệu | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh | |
Mã động cơ | |
Loại động cơ |
Hệ thống truyền động |
Khối lượng bản thân (kg) | |
Khối lượng tối đa | |
Phân bổ lên cầu trước | |
Phân bổ lên cầu sau |
Hộp số |
Hệ thống treo>Trước | |
Hệ thống treo>Sau |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | |
Kiểu lốp xe | |
Cỡ vành (trước/sau) | |
Kích thước lốp | |
Loại vành |
Phanh > trước | |
Phanh > sau |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | |
Vận tốc tối đa (km/h) |
Hệ thống phanh hỗ trợ | |
Hệ thống phanh chính |
Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm) | |
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích) | |
Khối lượng kéo theo thiết kế | |
Góc nâng thùng tối đa |
Điều hòa nhiệt độ | |
Ghế hành khách | |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | |
Khóa cửa trung tâm | |
Thể tích khoang hành lý (m3) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Radio + AUX | |
Tủ lạnh | |
Thiết bị GPS | |
Ghế lái |
Gương chiếu hậu gập điện | |
Đèn chiếu góc | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | |
Đèn sương mù Projector | |
Cụm đèn pha | |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED |
Điều hòa chỉnh tay |
Thông số | 1.0 MT Base | 1.0 MT | 1.2 MT BASE | 1.2 MT | 1.2 AT | 1.0 AT |
---|---|---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||||
Cụm đèn trước | ||||||
- Đèn LED chạy ban ngày | - | ● | - | ● | ● | ● |
Lưới tản nhiệt mạ Crom | ||||||
- Lưới tản nhiệt mạ Crom | - | - | - | - | ● | ● |
Gạt mưa | ||||||
- Gạt mưa | Gạt mưa phía sau - 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau - 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau - 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau - 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau - 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau - 1 tốc độ |
Cốp đóng mở điện | ||||||
- Cốp đóng mở điện | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||||
Tay lái & Cần số | ||||||
- Chất liệu bọc da | - | ● | - | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu trong | ||||||
- Gương chiếu hậu trong | Chỉnh điện | Chỉnh điện | ||||
Chất liệu bọc ghế | ||||||
- Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da | Da |
Ghế sau | ||||||
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 | - | - | - | - | ● | ● |
Tấm ngăn hành lý | ||||||
- Tấm ngăn hành lý | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Châm thuốc + Gạt tàn | ||||||
- Châm thuốc + Gạt tàn | ● | - | - | ● | ● | ● |
Hộc để đồ làm mát | ||||||
- Hộc để đồ làm mát | - | - | - | ● | ● | - |
TIỆN NGHI | ||||||
- Số loa | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | - | ● | - | ● | ● | ● |
- Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động bên lái | Tự động bên lái | Tự động bên láiTự động bên lái | Tự động bên lái | Tự động bên lái | Tự động bên lái |
AN TOÀN | ||||||
Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS | ||||||
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS | - | ● | - | ● | ● | ● |
Hệ thống chống trộm - Immobilizer | ||||||
- Hệ thống chống trộm - Immobilizer | ● | - | - | ● | ● | ● |
Cảm biến lùi | ||||||
- Cảm biến lùi | - | ● | - | ● | ● | ● |
Túi khí | ||||||
- Túi khí | Đơn | Đôi | Đôi | Đơn | ||
Khóa cưả trung tâm | ||||||
- Khóa cưả trung tâm | ● | ● | ● | ● | ● | ● |