Nổi bật

Hãy khởi động và tiến về phía trước

Dám thách thức hiện thực và tìm thấy lòng dũng cảm mà không sợ thất bại. Mở ra thế giới ngày mai bằng các tiêu chuẩn của riêng bạn, không phải của thế giới. Dám là chính mính.

Câu trả lời chính là bạn

Đứng vững. Có niềm tin vào chính mình, Năng lực thực sự của bạn sẽ được giải phóng.

Đặt câu hỏi với những định kiến cũ

Thiết kế ‘Parametric Dynamics’ làm nổi bật tính thẩm mỹ hình học của phần mui kéo dài và các đường nét kiểu dáng đẹp, hoàn thiện phong cách sáng tạo và có tầm nhìn xa.

 

CẢM NHẬN 360

Biến những nét đơn giản thành vẻ đẹp tinh tế phi thường.

Ngoại Thất

Lưới tản nhiệt "Parametric Jewel Pattern"

Thiết kế kiểu "Parametric Jewel Pattern" làm nổi bật chiều sâu của lưới tản nhiệt phía trước, làm cho nó giống như những viên đá quý cắt kim cương cùng đèn pha phía trước táo bạo và kéo dài kết hợp với nhau để mang lại cho Elantra vẻ thể thao.

Mặt trước

 

 

 

 

 

 

 

Bề mặt "Parametric Jewel"

Ba phần xuất hiện từ ba đường kẻ đậm cắt nhau tại một điểm, tạo ra ba màu ánh sáng khác nhau.

Mặt bên

 

Mặt sau

Cụm đèn hậu sắc sảo đặc trưng

Cánh lướt gió sắc sảo tại đuôi xe và cụm đèn hậu tích hợp tất cả trong một - đại diện cho Hyundai với thiết kế hình chữ H riêng biệt - giúp tạo ra một diện mạo phía sau công nghệ cao, tương lai.

Nội Thất

Khoang lái gợi cảm

Khoang lái của All New Elantra giống như buồng lái của phi công. Giúp người lái kiểm soát tốt hơn và dễ dàng hơn

 

Giao diện trực quan

Màn hình thông tin và màn hình giải trí có cùng kích thước 10,25” mang đến cho khách hàng trải nghiệm hoàn toàn đắm chìm trong công nghệ cao cùng với tầm nhìn toàn cảnh tích hợp liền mạch. Thiết kế màn hình giải trí nghiêng 10 độ về phía người lái để việc điều khiển dễ dàng hơn và trải nghiệm công nghệ được trọn vẹn hơn

 Vận hành

Dành cho những người tham vọng, táo bạo cùng sự phi thường

Nền tảng thế hệ thứ 3 mới được phát triển của Elantra mang lại khả năng xử lý nhanh nhẹn và ổn định được hỗ trợ bởi động cơ tiết kiệm nhiên liệu, mang đến cho bạn hiệu suất lái xe tối ưu mọi lúc mọi nơi.

Động cơ Gamma 1.6 

Động cơ Nu 2.0 MPI

 

Động cơ Smartstream G1.6 Turbo T-GDi 

An toàn

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Hệ thống cân bằng điện tử ESC sẽ phát hiện tình trạng mất kiểm soát của xe khi phanh hay chuyển hướng,

đồng thời sẽ có những tác động kịp thời lên hệ thống phanh và truyền động giúp chiếc xe

nhanh chóng có lại được tình trạng cân bằng và an toàn.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Hệ thống HAC sẽ giúp chiếc xe giữ nguyên vị trí đang dừng khi xe đỗ ở ngang dốc,

xe sẽ di chuyển khi tài xế chuyển sang bàn đạp ga giúp bạn dễ dàng tiếp tục

cuộc hành trình mà không lo xe bị tụt dốc.

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bao gồm các cảm biến điều tiết lực phanh của bạn tác động

lên đĩa phanh, giúp giảm tốc nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo hướng đánh lái của vô

lăng giúp xe đi đúng hướng tránh va chạm.

 Tiện nghi

Thông số kỹ thuật

Kích thước
Vết bánh xe trước/sau
Kích thước lòng thùng (D X R X C)
D x R x C (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Góc nâng tối đa
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
Khoảng nhô trước/sau
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Động cơ
Dung tích công tác (cc)
Công suất cực đại (Ps)
Momen xoắn cực đại (Kgm)
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
Tỷ số nén
Model
Nhiên liệu
Đường kính piston, hành trình xi lanh
Mã động cơ
Loại động cơ
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg)
Khối lượng tối đa
Phân bổ lên cầu trước
Phân bổ lên cầu sau
Hộp số
Hộp số
Hệ thống treo
Hệ thống treo>Trước
Hệ thống treo>Sau
Vành & Lốp xe
Cỡ lốp xe (trước/sau)
Kiểu lốp xe
Cỡ vành (trước/sau)
Kích thước lốp
Loại vành
Phanh
Phanh > trước
Phanh > sau
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)
Ngoài đô thị (l/100km)
Kết hợp (l/100km)
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ)
Vận tốc tối đa (km/h)
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ
Hệ thống phanh chính
Trang bị chuyên dụng
Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm)
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích)
Khối lượng kéo theo thiết kế
Góc nâng thùng tối đa
Các trang bị khác
Điều hòa nhiệt độ
Ghế hành khách
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế
Khóa cửa trung tâm
Thể tích khoang hành lý (m3)
Cửa sổ điều chỉnh điện
Radio + AUX
Tủ lạnh
Thiết bị GPS
Ghế lái
Ngoại thất
Gương chiếu hậu gập điện
Đèn chiếu góc
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Cốp sau mở điều khiển từ xa
Đèn sương mù Projector
Cụm đèn pha
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED
Nội thất và tiện nghi
Điều hòa chỉnh tay

Thông số xe

Chọn phiên bản

1.6 AT Tiêu chuẩn
 
Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4675 x 1825 x 1440

Chiều dài cơ sở (mm)

2720

Khoảng sáng gầm xe (mm)

150

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

47

Động Cơ, Hộp số & Vận hành
 

Động cơ

Gamma 1.6 MPI

Dung tích xi lanh (cc)

1.591

Công suất cực đại (PS/rpm)

128/6300

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

155/4850

Hộp số

6 AT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa / Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Trợ lực lái

Điện

Thông số lốp

195/65R15

Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm

Ngoại thất
 

Cụm đèn pha (pha/cos)

Bi-Halogen

Đèn ban ngày

Halogen

Đèn pha tự động

o

Gạt mưa tự động

-

Đèn hậu dạng LED

-

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

Ăng ten

Vây cá

Cốp điện thông minh

o

Nội thất
 

Vô lăng bọc da

-

Ghế da cao cấp

-

Ghế lái chỉnh điện

-

Lẫy chuyển số sau vô lăng

-

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

-

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

-

Màn hình đa thông tin

4.2"

Màn hình giải trí cảm ứng

10.25 inch

Số loa

4

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

Smart key có chức năng khởi động từ xa

o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

-

Chế độ lái

o

Sạc không dây chuẩn Qi

-

Màu nội thất

Đen

An toàn
 

Camera lùi

o

Cảm biến lùi

-

Cảm biến áp suất lốp

o

Cân bằng điện tử ESC

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o

Số túi khí

2

So sánh các phiên bản

 

1.6 AT Tiêu chuẩn

1.6 AT

2.0 AT

N Line

Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4675 x 1825 x 1440

4675 x 1825 x 1440

4675 x 1825 x 1440

4675 x 1825 x 1440

Chiều dài cơ sở (mm)

2720

2720

2720

2720

Khoảng sáng gầm xe (mm)

150

150

Hình ảnh

096 825 8338