Dám thách thức hiện thực và tìm thấy lòng dũng cảm mà không sợ thất bại. Mở ra thế giới ngày mai bằng các tiêu chuẩn của riêng bạn, không phải của thế giới. Dám là chính mính.
Đứng vững. Có niềm tin vào chính mình, Năng lực thực sự của bạn sẽ được giải phóng.
Thiết kế ‘Parametric Dynamics’ làm nổi bật tính thẩm mỹ hình học của phần mui kéo dài và các đường nét kiểu dáng đẹp, hoàn thiện phong cách sáng tạo và có tầm nhìn xa.
Ba phần xuất hiện từ ba đường kẻ đậm cắt nhau tại một điểm, tạo ra ba màu ánh sáng khác nhau.
Cánh lướt gió sắc sảo tại đuôi xe và cụm đèn hậu tích hợp tất cả trong một - đại diện cho Hyundai với thiết kế hình chữ H riêng biệt - giúp tạo ra một diện mạo phía sau công nghệ cao, tương lai.
Khoang lái của All New Elantra giống như buồng lái của phi công. Giúp người lái kiểm soát tốt hơn và dễ dàng hơn
Màn hình thông tin và màn hình giải trí có cùng kích thước 10,25” mang đến cho khách hàng trải nghiệm hoàn toàn đắm chìm trong công nghệ cao cùng với tầm nhìn toàn cảnh tích hợp liền mạch. Thiết kế màn hình giải trí nghiêng 10 độ về phía người lái để việc điều khiển dễ dàng hơn và trải nghiệm công nghệ được trọn vẹn hơn
Nền tảng thế hệ thứ 3 mới được phát triển của Elantra mang lại khả năng xử lý nhanh nhẹn và ổn định được hỗ trợ bởi động cơ tiết kiệm nhiên liệu, mang đến cho bạn hiệu suất lái xe tối ưu mọi lúc mọi nơi.
Động cơ Gamma 1.6
Động cơ Smartstream G1.6 Turbo T-GDi
Hệ thống HAC sẽ giúp chiếc xe giữ nguyên vị trí đang dừng khi xe đỗ ở ngang dốc,
xe sẽ di chuyển khi tài xế chuyển sang bàn đạp ga giúp bạn dễ dàng tiếp tục
cuộc hành trình mà không lo xe bị tụt dốc.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bao gồm các cảm biến điều tiết lực phanh của bạn tác động
lên đĩa phanh, giúp giảm tốc nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo hướng đánh lái của vô
lăng giúp xe đi đúng hướng tránh va chạm.
Tiện nghi
Vết bánh xe trước/sau | |
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | |
D x R x C (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Góc nâng tối đa | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Khoảng nhô trước/sau | |
Trọng lượng không tải (kg) |
Động cơ | |
Dung tích công tác (cc) | |
Công suất cực đại (Ps) | |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | |
Tỷ số nén | |
Model | |
Nhiên liệu | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh | |
Mã động cơ | |
Loại động cơ |
Hệ thống truyền động |
Khối lượng bản thân (kg) | |
Khối lượng tối đa | |
Phân bổ lên cầu trước | |
Phân bổ lên cầu sau |
Hộp số |
Hệ thống treo>Trước | |
Hệ thống treo>Sau |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | |
Kiểu lốp xe | |
Cỡ vành (trước/sau) | |
Kích thước lốp | |
Loại vành |
Phanh > trước | |
Phanh > sau |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | |
Vận tốc tối đa (km/h) |
Hệ thống phanh hỗ trợ | |
Hệ thống phanh chính |
Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm) | |
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích) | |
Khối lượng kéo theo thiết kế | |
Góc nâng thùng tối đa |
Điều hòa nhiệt độ | |
Ghế hành khách | |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | |
Khóa cửa trung tâm | |
Thể tích khoang hành lý (m3) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Radio + AUX | |
Tủ lạnh | |
Thiết bị GPS | |
Ghế lái |
Gương chiếu hậu gập điện | |
Đèn chiếu góc | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | |
Đèn sương mù Projector | |
Cụm đèn pha | |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED |
Điều hòa chỉnh tay |
Chọn phiên bản
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4675 x 1825 x 1440
Chiều dài cơ sở (mm)
2720
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
47
Động cơ
Gamma 1.6 MPI
Dung tích xi lanh (cc)
1.591
Công suất cực đại (PS/rpm)
128/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
155/4850
Hộp số
6 AT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa / Đĩa
Hệ thống treo trước
McPherson
Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng
Trợ lực lái
Điện
Thông số lốp
195/65R15
Chất liệu lazang
Hợp kim nhôm
Cụm đèn pha (pha/cos)
Bi-Halogen
Đèn ban ngày
Halogen
Đèn pha tự động
o
Gạt mưa tự động
-
Đèn hậu dạng LED
-
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
o
Ăng ten
Vây cá
Cốp điện thông minh
o
Vô lăng bọc da
-
Ghế da cao cấp
-
Ghế lái chỉnh điện
-
Lẫy chuyển số sau vô lăng
-
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
-
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
-
Màn hình đa thông tin
4.2"
Màn hình giải trí cảm ứng
10.25 inch
Số loa
4
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
o
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
o
Smart key có chức năng khởi động từ xa
o
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
-
Chế độ lái
o
Sạc không dây chuẩn Qi
-
Màu nội thất
Đen
Camera lùi
o
Cảm biến lùi
-
Cảm biến áp suất lốp
o
Cân bằng điện tử ESC
o
Chống bó cứng phanh ABS
o
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
o
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
o
Số túi khí
2
1.6 AT Tiêu chuẩn
1.6 AT
2.0 AT
N Line
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4675 x 1825 x 1440
4675 x 1825 x 1440
4675 x 1825 x 1440
4675 x 1825 x 1440
Chiều dài cơ sở (mm)
2720
2720
2720
2720
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
150