Nổi bật
Đã đến lúc tận hưởng kỷ nguyên mới của MPV với Hyundai STARGAZER, một sự đổi mới về tính
di động cho mọi chuyến đi chất lượng. Đây là tiêu chuẩn mới dành cho xe gia đình,
mang đến sự thoải mái tối đa, các tính năng đẳng cấp và nhiều không gian cho bạn và
những người thân yêu dành thời gian bên nhau.
Ngoại thất
Thiết kế tương lai và năng động thông qua thiết kế một đường cong tổng thể bao quanh xe.
Được trang bị Đèn chạy ban ngày (DRL) kiểu Horizon và cụm đèn hậu LED phía sau hình chữ H.
Thiết kế bên ngoài của Hyundai STARGAZER khiến bạn và gia đình trông rực rỡ như những vì sao
Mặt Trước
Mặt bên
Mặt sau
Không gian nội thất
Hyundai STARGAZER được trang bị động cơ Smartstream 1.5L và hệ thống truyền động hộp số biến thiên vô cấp thông minh (IVT), mang đến khả năng vận hành bền bỉ, nhạy bén và hiệu quả. Tính năng Chế độ lái cho phép bạn chọn phong cách lái xe phù hợp nhất cho mình.
Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đat 144Nm tại 4,500 vòng/phút
Hyundai STARGAZER có bốn chế độ lái. Normal cho việc lái xe hàng ngày, Eco tiết kiệm nhiên liệu, Sport để vận hành xe tối đa và Smart để điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số tự động dựa trên kiểu lái xe.
Hyundai Stargazer được trang bị gói an toàn Hyundai Smartsense
Cảnh báo điểm mù và phòng tránh va chạm
Cảnh báo phòng tránh va chạm phía trước
Cảnh báo lệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Ðèn pha thông minh tự động bật tắt
Cảnh báo và phòng tránh va chạm phía sau
Cảnh báo mở cửa xe khi dừng đỗ
Trải nghiệm một chuyến đi thú vị hơn với gia đình của bạn trên Hyundai STARGAZER, với phiên bản 6 và không gian cabin rộng rãi — giúp bạn thoải mái hơn khi di chuyển.
Phiên bản 6 chỗ
Phiên bản 7 chỗ
Vết bánh xe trước/sau | |
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | |
D x R x C (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Góc nâng tối đa | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Khoảng nhô trước/sau | |
Trọng lượng không tải (kg) |
Động cơ | |
Dung tích công tác (cc) | |
Công suất cực đại (Ps) | |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | |
Tỷ số nén | |
Model | |
Nhiên liệu | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh | |
Mã động cơ | |
Loại động cơ |
Hệ thống truyền động |
Khối lượng bản thân (kg) | |
Khối lượng tối đa | |
Phân bổ lên cầu trước | |
Phân bổ lên cầu sau |
Hộp số |
Hệ thống treo>Trước | |
Hệ thống treo>Sau |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | |
Kiểu lốp xe | |
Cỡ vành (trước/sau) | |
Kích thước lốp | |
Loại vành |
Phanh > trước | |
Phanh > sau |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | |
Vận tốc tối đa (km/h) |
Hệ thống phanh hỗ trợ | |
Hệ thống phanh chính |
Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm) | |
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích) | |
Khối lượng kéo theo thiết kế | |
Góc nâng thùng tối đa |
Điều hòa nhiệt độ | |
Ghế hành khách | |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | |
Khóa cửa trung tâm | |
Thể tích khoang hành lý (m3) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Radio + AUX | |
Tủ lạnh | |
Thiết bị GPS | |
Ghế lái |
Gương chiếu hậu gập điện | |
Đèn chiếu góc | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | |
Đèn sương mù Projector | |
Cụm đèn pha | |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED |
Điều hòa chỉnh tay |
Chọn phiên bản
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4460 x 1780 x 1695
Chiều dài cơ sở (mm)
2780
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
40
Động cơ
SmartStream G1.5
Dung tích xi lanh (cc)
1497
Công suất cực đại (PS/rpm)
115/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
144/ 4500
Hộp số
CVT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa / Tang trống
Hệ thống treo trước
McPherson
Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng
Trợ lực lái
Điện
Thông số lốp
205/55R16
Chất liệu lazang
Hợp kim
Cụm đèn pha (pha/cos)
Halogen
Đèn ban ngày
o
Đèn sương mù phía trước
o
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
o
Tay nắm cửa mạ crom
Đèn pha tự động
Ăng ten
Vây cá
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
o
Vô lăng bọc da
Chất liệu ghế
Nỉ
Màu nội thất
Đen
Chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 4 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
Điều hòa
Chỉnh cơ
Cụm màn thông tin
3.5 inch
Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/ Android Auto không dây
Số loa
4 loa
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2
o
Sạc điện thoại không dây
Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xa
Giới hạn tốc độ
Điều khiển hành trình
Khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Cảm biến lùi
o
Cảm biến áp suất lốp
Chống bó cứng phanh ABS
o
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
o
Khởi hành ngang dốc HAC
Cân bằng điện tử ESC
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB)
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW)
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
o
Số túi khí
2
1.5 Tiêu chuẩn
1.5 Đặc biệt
1.5 Cao cấp
1.5 Cao cấp (6 chỗ)