Nổi bật

Hyundai Stargazer - Ngôi sao gia đình

Đã đến lúc tận hưởng kỷ nguyên mới của MPV với Hyundai STARGAZER, một sự đổi mới về tính

di động cho mọi chuyến đi chất lượng. Đây là tiêu chuẩn mới dành cho xe gia đình,

mang đến sự thoải mái tối đa, các tính năng đẳng cấp và nhiều không gian cho bạn và

những người thân yêu dành thời gian bên nhau.

CẢM NHẬN 360

Biến những nét đơn giản thành vẻ đẹp tinh tế phi thường.

 Ngoại thất

Tuyệt đẹp như một ngôi sao

Thiết kế tương lai và năng động thông qua thiết kế một đường cong tổng thể bao quanh xe.

Được trang bị Đèn chạy ban ngày (DRL) kiểu Horizon và cụm đèn hậu LED phía sau hình chữ H.

Thiết kế bên ngoài của Hyundai STARGAZER khiến bạn và gia đình trông rực rỡ như những vì sao

Mặt Trước

 

Mặt bên

 

Mặt sau

Nội Thất

Không gian nội thất

 

Vận hành

Hiệu suất vận hành tối ưu

Hyundai STARGAZER được trang bị động cơ Smartstream 1.5L và hệ thống truyền động hộp số biến thiên vô cấp thông minh (IVT), mang đến khả năng vận hành bền bỉ, nhạy bén và hiệu quả. Tính năng Chế độ lái cho phép bạn chọn phong cách lái xe phù hợp nhất cho mình.

Động cơ SmartStream G1.5

Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đat 144Nm tại 4,500 vòng/phút

4 chế độ lái

Hyundai STARGAZER có bốn chế độ lái. Normal cho việc lái xe hàng ngày, Eco tiết kiệm nhiên liệu, Sport để vận hành xe tối đa và Smart để điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số tự động dựa trên kiểu lái xe.

An toàn

Hyundai SmartSense

Hyundai Stargazer được trang bị gói an toàn Hyundai Smartsense

Cảnh báo điểm mù và phòng tránh va chạm

Cảnh báo phòng tránh va chạm phía trước

Cảnh báo lệch làn đường

Hỗ trợ giữ làn đường

Ðèn pha thông minh tự động bật tắt

Cảnh báo và phòng tránh va chạm phía sau

Cảnh báo mở cửa xe khi dừng đỗ

Tiện nghi

Tiện nghi cao cấp

Trải nghiệm một chuyến đi thú vị hơn với gia đình của bạn trên Hyundai STARGAZER, với phiên bản 6 và không gian cabin rộng rãi — giúp bạn thoải mái hơn khi di chuyển.

Đa dạng phiên bản ghế ngồi

Phiên bản 6 chỗ

Phiên bản 7 chỗ

 

 

Thông số kỹ thuật

Kích thước
Vết bánh xe trước/sau
Kích thước lòng thùng (D X R X C)
D x R x C (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Góc nâng tối đa
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
Khoảng nhô trước/sau
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Động cơ
Dung tích công tác (cc)
Công suất cực đại (Ps)
Momen xoắn cực đại (Kgm)
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
Tỷ số nén
Model
Nhiên liệu
Đường kính piston, hành trình xi lanh
Mã động cơ
Loại động cơ
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg)
Khối lượng tối đa
Phân bổ lên cầu trước
Phân bổ lên cầu sau
Hộp số
Hộp số
Hệ thống treo
Hệ thống treo>Trước
Hệ thống treo>Sau
Vành & Lốp xe
Cỡ lốp xe (trước/sau)
Kiểu lốp xe
Cỡ vành (trước/sau)
Kích thước lốp
Loại vành
Phanh
Phanh > trước
Phanh > sau
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)
Ngoài đô thị (l/100km)
Kết hợp (l/100km)
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ)
Vận tốc tối đa (km/h)
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ
Hệ thống phanh chính
Trang bị chuyên dụng
Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm)
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích)
Khối lượng kéo theo thiết kế
Góc nâng thùng tối đa
Các trang bị khác
Điều hòa nhiệt độ
Ghế hành khách
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế
Khóa cửa trung tâm
Thể tích khoang hành lý (m3)
Cửa sổ điều chỉnh điện
Radio + AUX
Tủ lạnh
Thiết bị GPS
Ghế lái
Ngoại thất
Gương chiếu hậu gập điện
Đèn chiếu góc
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Cốp sau mở điều khiển từ xa
Đèn sương mù Projector
Cụm đèn pha
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED
Nội thất và tiện nghi
Điều hòa chỉnh tay

Thông số xe

Chọn phiên bản

1.5 Tiêu chuẩn
 
Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4460 x 1780 x 1695

Chiều dài cơ sở (mm)

2780

Khoảng sáng gầm xe (mm)

185

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

40

Động Cơ, Hộp số & Vận hành
 

Động cơ

SmartStream G1.5

Dung tích xi lanh (cc)

1497

Công suất cực đại (PS/rpm)

115/6300

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

144/ 4500

Hộp số

CVT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa / Tang trống

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Trợ lực lái

Điện

Thông số lốp

205/55R16

Chất liệu lazang

Hợp kim

Ngoại thất
 

Cụm đèn pha (pha/cos)

Halogen

Đèn ban ngày

o

Đèn sương mù phía trước

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

Tay nắm cửa mạ crom

 

Đèn pha tự động

 

Ăng ten

Vây cá

Nội thất
 

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

o

Vô lăng bọc da

 

Chất liệu ghế

Nỉ

Màu nội thất

Đen

Chỉnh ghế lái

Chỉnh cơ 4 hướng

Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

 

Điều hòa

Chỉnh cơ

Cụm màn thông tin

3.5 inch

Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/ Android Auto không dây

 

Số loa

4 loa

Cửa gió điều hòa hàng ghế 2

o

Sạc điện thoại không dây

 

Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xa

 

Giới hạn tốc độ

 

Điều khiển hành trình

 

Khởi động bằng nút bấm

 

An toàn
 

Camera lùi

 

Cảm biến lùi

o

Cảm biến áp suất lốp

 

Chống bó cứng phanh ABS

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

Khởi hành ngang dốc HAC

 

Cân bằng điện tử ESC

 

Cảm biến áp suất lốp (TPMS)

 

Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)

 

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

 

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)

 

Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB)

 

Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW)

 

Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế

 

Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)

 

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o

Số túi khí

2

So sánh các phiên bản

 

1.5 Tiêu chuẩn

1.5 Đặc biệt

1.5 Cao cấp

1.5 Cao cấp (6 chỗ)

Kích thước & Trọng lượng
 

Hình ảnh

096 825 8338