Với lưới tản nhiệt nổi khối 3D hòa quyện cùng dàn đèn giống như những viên trang sức, Tucson dành cho những người tiên phong với thiết kế tương lai. Thiết kế xe áp dụng ngôn ngữ thiết kế mới Sensuous Sportiness táo bạo được tạo ra bằng các công cụ thiết kế kỹ thuật số tiên tiến. Những điều này giúp Tucson thực sự bước lên và tỏa sáng
Tucson thế hệ hoàn toàn mới tạo nên ưu thế cạnh tranh bằng một phong cách SUV đậm tính thể thao khỏe khoắn, không gian nội thất rộng rãi cùng trang bị tiện nghi cao cấp. Cạnh tranh nhất trong phân khúc với phong cách SUV thể thao sáng tạo, không gian nội thất ngang ngửa các xe cỡ trung,thông số kỹ thuật an toàn và tiện lợi tiên tiến mới
Lưới tản nhiệt dạng thác nước mạ crom thêm vẻ độc đáo và khác biệt cho thiết kế phía trước của chiếc xe
Cụm đèn hậu kéo dài mang tính biểu tượng khẳng định lại hình ảnh công nghệ cao của Tucson.
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama mang lại nhiều ánh sáng tự nhiên hơn để cảm giác lái gần gũi với thiên nhiên
Nhấn bàn đạp ga và cảm nhận nhịp tim của bạn tăng nhanh khi Tucson phản hồi một cách mượt mà. Khả năng vận hành êm ái nhờ Smartstream, công nghệ động cơ mới nhất của Hyundai. Bạn có thể lựa chọn ba loại động cơ và để có được cảm ứng công nghệ cao
An Toàn
All new Tucson mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense
Tiện Nghi
Dù là hành trình nào, thời gian dường như vẫn trôi qua khi bạn có những người bạn đồng hành đáng tin cậy trong suốt chuyến đi như hệ thống thông tin giải trí 10,25 inch và dàn loa cao cấp Bose trên Tucson. Màn hình cảm ứng dễ vận hành và đồng bộ kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh của bạn
Thông Số Xe
Chọn phiên bản
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4630 x 1865 x 1695
Chiều dài cơ sở (mm)
2755
Khoảng sáng gầm xe (mm)
181
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
54
Động cơ
Smartstream G2.0
Dung tích xi lanh (cc)
1.999
Công suất cực đại (PS/rpm)
156/ 6200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
192/4500
Hộp số
6 AT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước
McPherson
Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm
Thông số lốp
235/65R17
Đèn chiếu sáng
Bi - Halogen
Kích thước vành xe
17 inch
Đèn LED định vị ban ngày
●
Đèn pha tự động
●
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
●
Đèn hậu dạng LED
●
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc
Cốp điện thông minh
Vô lăng bọc da
●
Cần số điện tử dạng nút bấm
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Ghế da cao cấp
●
Ghế lái chỉnh điện
●
Nhớ ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
Sưởi vô lăng
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
●
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
●
Màn hình đa thông tin
4.2"
Màn hình giải trí cảm ứng
10.25 inch
Hệ thống loa
6
Sạc không dây chuẩn Qi
Điều khiển hành trình
●
Điều khiển hành trình thích ứng
Smart key có chức năng khởi động từ xa
●
Màu nội thất
Đen
Đèn viền nội thất
Camera lùi
●
Camera 360⁰
Hệ thống cảm biến sau
●
Hệ thống cảm biến trước/sau
Chống bó cứng phanh (ABS)
●
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
●
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
●
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC)
●
Cân bằng điện tử (ESC)
●
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
●
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
●
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
●
Gương chống chói tự động ECM
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
●
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Số túi khí
6
Vết bánh xe trước/sau | |
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | |
D x R x C (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Góc nâng tối đa | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Khoảng nhô trước/sau | |
Trọng lượng không tải (kg) |
Động cơ | |
Dung tích công tác (cc) | |
Công suất cực đại (Ps) | |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | |
Tỷ số nén | |
Model | |
Nhiên liệu | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh | |
Mã động cơ | |
Loại động cơ |
Hệ thống truyền động |
Khối lượng bản thân (kg) | |
Khối lượng tối đa | |
Phân bổ lên cầu trước | |
Phân bổ lên cầu sau |
Hộp số |
Hệ thống treo>Trước | |
Hệ thống treo>Sau |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | |
Kiểu lốp xe | |
Cỡ vành (trước/sau) | |
Kích thước lốp | |
Loại vành |
Phanh > trước | |
Phanh > sau |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | |
Vận tốc tối đa (km/h) |
Hệ thống phanh hỗ trợ | |
Hệ thống phanh chính |
Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm) | |
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích) | |
Khối lượng kéo theo thiết kế | |
Góc nâng thùng tối đa |
Điều hòa nhiệt độ | |
Ghế hành khách | |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | |
Khóa cửa trung tâm | |
Thể tích khoang hành lý (m3) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Radio + AUX | |
Tủ lạnh | |
Thiết bị GPS | |
Ghế lái |
Gương chiếu hậu gập điện | |
Đèn chiếu góc | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | |
Đèn sương mù Projector | |
Cụm đèn pha | |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED |
Điều hòa chỉnh tay |
Chọn phiên bản
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4630 x 1865 x 1695
Chiều dài cơ sở (mm)
2755
Khoảng sáng gầm xe (mm)
181
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
54
Động cơ
Smartstream G2.0
Dung tích xi lanh (cc)
1.999
Công suất cực đại (PS/rpm)
156/ 6200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
192/4500
Hộp số
6 AT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước
McPherson
Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm
Thông số lốp
235/65R17
Đèn chiếu sáng
Bi - Halogen
Kích thước vành xe
17 inch
Đèn LED định vị ban ngày
●
Đèn pha tự động
●
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
●
Đèn hậu dạng LED
●
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc
Cốp điện thông minh
Vô lăng bọc da
●
Cần số điện tử dạng nút bấm
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Ghế da cao cấp
●
Ghế lái chỉnh điện
●
Nhớ ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
Sưởi vô lăng
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
●
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
●
Màn hình đa thông tin
4.2"
Màn hình giải trí cảm ứng
10.25 inch
Hệ thống loa
6
Sạc không dây chuẩn Qi
Điều khiển hành trình
●
Điều khiển hành trình thích ứng
Smart key có chức năng khởi động từ xa
●
Màu nội thất
Đen
Đèn viền nội thất
Camera lùi
●
Camera 360⁰
Hệ thống cảm biến sau
●
Hệ thống cảm biến trước/sau
Chống bó cứng phanh (ABS)
●
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
●
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
●
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC)
●
Cân bằng điện tử (ESC)
●
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
●
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
●
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
●
Gương chống chói tự động ECM
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
●
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Số túi khí
6