Nội thất
Khởi động và cảm nhận sự phản ứng mượt mà, phản hồi nhanh chóng của động cơ Smartstream, công nghệ động cơ mới nhất của Hyundai. Sự mượt mà của động cơ SmartStream G1.5 sẽ làm bạn cảm thấy hài lòng
The all-new CRETA mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense
CRETA cung cấp các tính năng cao cấp như Hệ thống âm thanh cao cấp BOSE, làm mát ghế, màn hình giải trí và màn hình thông minh kích thước 10.25 inch để hỗ trợ trải nghiệm lái xe ở cấp độ cao hơn.
Vết bánh xe trước/sau | |
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | |
D x R x C (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Góc nâng tối đa | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Khoảng nhô trước/sau | |
Trọng lượng không tải (kg) |
Động cơ | |
Dung tích công tác (cc) | |
Công suất cực đại (Ps) | |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | |
Tỷ số nén | |
Model | |
Nhiên liệu | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh | |
Mã động cơ | |
Loại động cơ |
Hệ thống truyền động |
Khối lượng bản thân (kg) | |
Khối lượng tối đa | |
Phân bổ lên cầu trước | |
Phân bổ lên cầu sau |
Hộp số |
Hệ thống treo>Trước | |
Hệ thống treo>Sau |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | |
Kiểu lốp xe | |
Cỡ vành (trước/sau) | |
Kích thước lốp | |
Loại vành |
Phanh > trước | |
Phanh > sau |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | |
Vận tốc tối đa (km/h) |
Hệ thống phanh hỗ trợ | |
Hệ thống phanh chính |
Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm) | |
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích) | |
Khối lượng kéo theo thiết kế | |
Góc nâng thùng tối đa |
Điều hòa nhiệt độ | |
Ghế hành khách | |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | |
Khóa cửa trung tâm | |
Thể tích khoang hành lý (m3) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Radio + AUX | |
Tủ lạnh | |
Thiết bị GPS | |
Ghế lái |
Gương chiếu hậu gập điện | |
Đèn chiếu góc | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | |
Đèn sương mù Projector | |
Cụm đèn pha | |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED |
Điều hòa chỉnh tay |
Chọn phiên bản
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4315 x 1790 x 1660
Chiều dài cơ sở (mm)
2610
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
40
Động cơ
SmartStream G1.5
Dung tích xi lanh (cc)
1497
Công suất cực đại (PS/rpm)
115/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
144/ 4500
Hộp số
IVT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước
McPherson
Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng
Trợ lực lái
Điện
Thông số lốp
215/60R17
Chất liệu lazang
Hợp kim nhôm
Cụm đèn pha (pha/cos)
Led
Đèn ban ngày dạng Led
o
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
o
Tay nắm cửa mạ crom
o
Ăng ten
Vây cá
Đèn hậu dạng Led
o
Đèn pha tự động
o
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
o
Vô lăng bọc da
o
Chất liệu ghế
Da
Chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
o
Điều hòa
Tự động
Cụm màn thông tin
Full LCD 10.25"
Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường.
o
Hệ thống giải trí
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
Số loa
8 loa Bose
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
o
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
o
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
o
Điều khiển hành trình
o
Giới hạn tốc độ MSLA
o
Màu nội thất
Đen
Làm mát hàng ghế trước
o
Camera lùi
o
Cảm biến lùi
o
Cảm biến áp suất lốp
o
Chống bó cứng phanh ABS
o
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
o
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
o
Cân bằng điện tử ESC
o
Hỗ trợ khởi hành ngang dóc HAC
o
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
o
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA)
o
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
o
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW)
o
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
o
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
o
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)
o
Số túi khí
6
Creta 1.5 Cao Cấp
Creta 1.5 Đặc Biệt
Creta 1.5 Tiêu chuẩn