Nổi bật

Tâm điểm cuộc chơi
Được thiết kế dành cho bạn, những người luôn muốn làm điều tốt nhất trong mọi thử thách. Chuẩn bị đối mặt với mọi thay đổi trong cuộc sống và thích ứng nhanh chóng. Đã đến lúc khởi động chiếc xe của bạn và tỏa sáng như một ánh đèn sân khấu trên con đường đến tương lai.

CẢM NHẬN 360

Biến những nét đơn giản thành vẻ đẹp tinh tế phi thường.

  • Đen

  • Đỏ

  • Trắng

  • Bạc

  • Xám

  • Xanh

Ngoại Thất

Mặt trướcMặt bênMặt sau

 

Nội thất

Vận Hành

Khả năng vận hành mượt mà đến ấn tượng

Front view of red Kona

An Toàn

Hyundai SmartSense

Tiện Nghi

Tiện nghi sang trọng

Thông số kỹ thuật

Kích thước
Vết bánh xe trước/sau
Kích thước lòng thùng (D X R X C)
D x R x C (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Góc nâng tối đa
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
Khoảng nhô trước/sau
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Động cơ
Dung tích công tác (cc)
Công suất cực đại (Ps)
Momen xoắn cực đại (Kgm)
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
Tỷ số nén
Model
Nhiên liệu
Đường kính piston, hành trình xi lanh
Mã động cơ
Loại động cơ
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg)
Khối lượng tối đa
Phân bổ lên cầu trước
Phân bổ lên cầu sau
Hộp số
Hộp số
Hệ thống treo
Hệ thống treo>Trước
Hệ thống treo>Sau
Vành & Lốp xe
Cỡ lốp xe (trước/sau)
Kiểu lốp xe
Cỡ vành (trước/sau)
Kích thước lốp
Loại vành
Phanh
Phanh > trước
Phanh > sau
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)
Ngoài đô thị (l/100km)
Kết hợp (l/100km)
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ)
Vận tốc tối đa (km/h)
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ
Hệ thống phanh chính
Trang bị chuyên dụng
Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm)
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích)
Khối lượng kéo theo thiết kế
Góc nâng thùng tối đa
Các trang bị khác
Điều hòa nhiệt độ
Ghế hành khách
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế
Khóa cửa trung tâm
Thể tích khoang hành lý (m3)
Cửa sổ điều chỉnh điện
Radio + AUX
Tủ lạnh
Thiết bị GPS
Ghế lái
Ngoại thất
Gương chiếu hậu gập điện
Đèn chiếu góc
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Cốp sau mở điều khiển từ xa
Đèn sương mù Projector
Cụm đèn pha
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED
Nội thất và tiện nghi
Điều hòa chỉnh tay

Thông số xe

Chọn phiên bản

Creta 1.5 Cao Cấp
 
Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4315 x 1790 x 1660

Chiều dài cơ sở (mm)

2610

Khoảng sáng gầm xe (mm)

200

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

40

Động Cơ, Hộp số & Vận hành
 

Động cơ

SmartStream G1.5

Dung tích xi lanh (cc)

1497

Công suất cực đại (PS/rpm)

115/6300

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

144/ 4500

Hộp số

IVT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Trợ lực lái

Điện

Thông số lốp

215/60R17

Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm

Ngoại thất
 

Cụm đèn pha (pha/cos)

Led

Đèn ban ngày dạng Led

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

Tay nắm cửa mạ crom

o

Ăng ten

Vây cá

Đèn hậu dạng Led

o

Đèn pha tự động

o

Nội thất
 

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

o

Vô lăng bọc da

o

Chất liệu ghế

Da

Chỉnh ghế lái

Chỉnh cơ

Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

o

Điều hòa

Tự động

Cụm màn thông tin

Full LCD 10.25"

Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường.

o

Hệ thống giải trí

Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto

Số loa

8 loa Bose

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2

o

Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm

o

Điều khiển hành trình

o

Giới hạn tốc độ MSLA

o

Màu nội thất

Đen

Làm mát hàng ghế trước

o

An toàn
 

Camera lùi

o

Cảm biến lùi

o

Cảm biến áp suất lốp

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o

Cân bằng điện tử ESC

o

Hỗ trợ khởi hành ngang dóc HAC

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)

o

Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA)

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)

o

Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW)

o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

o

Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)

o

Số túi khí

6

So sánh các phiên bản

 

Creta 1.5 Cao Cấp

Creta 1.5 Đặc Biệt

Creta 1.5 Tiêu chuẩn

Kích thước & Trọng lượng
 

Hình ảnh

096 825 8338