Nổi bật

Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn

Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.

 

Thiết kế đậm chất thể thao

Grand i10 All New thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại

Tiện nghi & an toàn trên từng cây số

Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng các tính năng an toàn vượt tầm phân khúc.

CẢM NHẬN 360

Biến những nét đơn giản thành vẻ đẹp tinh tế phi thường.

  • Bạc

  • Cam

  • Cát

  • Đỏ

  • Trắng

  • Xanh

Ngoại Thất

Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên

Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách

Mặt trước

 

Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ

Kích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.

Mặt bên

Mặt sau

Nội Thất

Tiện nghi trên từng cây số

Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.

Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inchMàn hình thông tin 5.3 inchCụm điểu chỉnh Media tích hợp nhận diện giọng nói

Vận Hành

Khả năng vận hành xuất sắc

Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.

Động cơ Kappa 1.2L

Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.

An Toàn

An toàn vượt trội

 

Tiện Nghi

Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn

Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch

Màn hình thông tin LCD 5.3 inch

Thông số kỹ thuật

Kích thước
Vết bánh xe trước/sau
Kích thước lòng thùng (D X R X C)
D x R x C (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Góc nâng tối đa
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
Khoảng nhô trước/sau
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Động cơ
Dung tích công tác (cc)
Công suất cực đại (Ps)
Momen xoắn cực đại (Kgm)
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
Tỷ số nén
Model
Nhiên liệu
Đường kính piston, hành trình xi lanh
Mã động cơ
Loại động cơ
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg)
Khối lượng tối đa
Phân bổ lên cầu trước
Phân bổ lên cầu sau
Hộp số
Hộp số
Hệ thống treo
Hệ thống treo>Trước
Hệ thống treo>Sau
Vành & Lốp xe
Cỡ lốp xe (trước/sau)
Kiểu lốp xe
Cỡ vành (trước/sau)
Kích thước lốp
Loại vành
Phanh
Phanh > trước
Phanh > sau
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)
Ngoài đô thị (l/100km)
Kết hợp (l/100km)
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ)
Vận tốc tối đa (km/h)
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ
Hệ thống phanh chính
Trang bị chuyên dụng
Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm)
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích)
Khối lượng kéo theo thiết kế
Góc nâng thùng tối đa
Các trang bị khác
Điều hòa nhiệt độ
Ghế hành khách
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế
Khóa cửa trung tâm
Thể tích khoang hành lý (m3)
Cửa sổ điều chỉnh điện
Radio + AUX
Tủ lạnh
Thiết bị GPS
Ghế lái
Ngoại thất
Gương chiếu hậu gập điện
Đèn chiếu góc
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Cốp sau mở điều khiển từ xa
Đèn sương mù Projector
Cụm đèn pha
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED
Nội thất và tiện nghi
Điều hòa chỉnh tay

Thông số xe

Chọn phiên bản

1.2 MT Tiêu chuẩn
 
Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

3,995 x 1,680 x 1,520

Chiều dài cơ sở (mm)

2.450

Khoảng sáng gầm xe (mm)

157

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

37

Động Cơ, Hộp số & Vận hành
 

Động cơ

Kappa 1.2 MPI

Dung tích xi lanh (cc)

1.197

Công suất cực đại (PS/rpm)

83/6,000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

114/4,000

Hộp số

5 MT

Hệ thống dẫn động

Dẫn động cầu trước

Phanh trước/sau

Đĩa/Tang trống

Hệ thống treo trước

MacPherson

Hệ thống treo sau

Thanh xoắn

Trợ lực lái

Trợ lực lái điện

Thông số lốp

165/70R14

Lốp dự phòng

Vành cùng cỡ

Chất liệu lazang

Vành thép

Ngoại thất
 

Cụm đèn pha (pha/cos)

Halogen

Đèn ban ngày

 

Đèn sương mù phía trước

 

Gương chiếu hậu chỉnh điện

Tay nắm cửa mạ crom

 

Ăng ten

Dạng dây

Nội thất
 

Vô lăng điều chỉnh 2 hướng

Vô lăng bọc da

 

Chất liệu ghế

Nỉ

Màu nội thất

Đen Đỏ

Chỉnh ghế lái

Chỉnh cơ 4 hướng

Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

Chỉnh điện

Điều hòa

Chỉnh cơ

Cụm màn thông tin

2.8 inch

Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.

 

Hệ thống giải trí

 

Số loa

4

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

 

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2

Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm

 

An toàn
 

Camera lùi

 

Cảm biến lùi

 

Cảm biến áp suất lốp

 

Chống bó cứng phanh ABS

 

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

 

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

 

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

Số túi khí

1

So sánh các phiên bản

 

1.2 MT Tiêu chuẩn

1.2 AT Tiêu chuẩn

1.2AT

Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

3,995 x 1,680 x 1,520

3,995 x 1,680 x 1,520

3,995 x 1,680 x 1,520

Chiều dài cơ sở (mm)

2.450

2.450

2.450

Khoảng sáng gầm xe (mm)

157

157

157

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

37

37

37

Động Cơ, Hộp số & Vận hành
 

Động cơ

Kappa 1.2 MPI

Kappa 1.2 MPI

Hình ảnh

096 825 8338