Nổi bật
Vẻ ngoài táo bạo, cao cấp của PALISADE mới thu hút sự chú ý ngay lập tức ở bất cứ nơi nào bạn đi du lịch. Đó là một diện mạo độc đáo truyền cảm hứng cho việc lái xe tự tin. Sự tự tin của bạn được đặt đúng chỗ: công nghệ tiên tiến cùng các tính năng an toàn giúp bạn và những người thân yêu của bạn an tâm trên mọi cung đường Cabin PALISADE rộng rãi, chỗ ngồi linh hoạt, và các tính năng kết nối tiên tiến khiến nó trở thành một chiếc SUV đầu bảng.
Sinh ra với vai trò là chiếc SUV hàng đầu của Hyundai, PALISADE thể hiện tất cả những đặc điểm của một người dẫn đầu. Vừa cơ bắp vừa thanh lịch, nó thể hiện sự hiện diện mạnh mẽ với những phẩm chất cao cấp gây được sự chú ý. Dù bạn đi đâu, PALISADE sẽ đưa bạn đến đó thật phong cách.
PALISADE sẽ luôn khiến bạn mong chờ mọi chuyến đi. Hệ thống truyền động mạnh mẽ mang đến khả năng vận hành êm ái, nhanh nhẹn, tạo cảm giác thích thú khi lái xe. Và bạn sẽ hoàn toàn yên tâm khi lái xe khi biết rằng PALISADE được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến Hyundai Smartsense giúp bảo vệ bạn trước những điều bất ngờ.
Ngoại Thất
PALISADE mới có vẻ ngoài nổi bật. Với đặc điểm thiết kế thanh lịch và sang trọng phản ánh khí chất và sự thành công của bạn.
Mặt Trước
Mặt Bên
Mặt Sau
Nội Thất
Hyundai Palisade được sở hữu không gian nội thất hiện đại, tinh tế với nhiều vật liệu cao cấp, nhằm mang đến cho chủ nhân không gian thực sự thỏa mái tiện nghi với khả năng điều khiển trực quan. Xe được trang bị vật liệu da kết hợp các chi tiết vật liệu thân thiện môi trường và nhôm định hình, tạo nên sự cao cấp sang trọng, tinh tế
Vận Hành
Khi bạn đặt chân nhấn ga di chuyển, bạn có thể tin cậy vào PALISADE để cung cấp tất cả sức mạnh bạn cần. Động cơ diesel của PALISADE được kết hợp với hộp số tự động 8 cấp đã được cải tiến có công nghệ giảm ma sát mới giúp chuyển số mượt mà hơn, êm ái hơn và tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn cùng hệ thống HTRAC, dẫn động bốn bánh của Hyundai được trang bị các chế độ lái địa hình giúp cải thiện khả năng "off road" trên các địa hình phức tạp
An Toàn
Với việc trang bị Hyundai SmartSense, Palisade trở thành chiếc xe an toàn bậc nhất với những công nghệ hỗ trợ hiện đại nhất
Tiện Nghi
Trung tâm của sự chú ý là cụm màn hình thông tin kỹ thuật số 12,3 inch hiển thị đồ họa và văn bản một cách chi tiết, đầy màu sắc. Màn hình giải trí 12,3 inch hỗ trợ hiển thị chia đôi màn hình để bạn có thể dễ dàng kiểm tra lộ trình và hướng đi của mình, xem thông tin nhạc/radio, v.v. cùng một lúc.
Chọn phiên bản
Chiều dài cơ sở (mm)
2900
Khoảng sáng gầm xe (mm)
203
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
71
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4995 x 1975 x 1785
Phanh trước/sau
Đĩa / Đĩa
Chất liệu lazang
Vành Hợp kim
Lốp dự phòng
Cùng cỡ với lốp chính
Thông số lốp
245/60R18
Trợ lực lái
Điện
Hệ thống treo sau
Đa liên kết
Hệ thống treo trước
Macpherson
Động cơ
R2.2 CRDi
Hộp số
8 AT
Hệ thống dẫn động
FWD
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
440/1750 - 2750
Công suất cực đại (PS/rpm)
200 / 3800
Dung tích xi lanh (cc)
2.199
Đèn chiếu sáng
LED Projector
Đèn LED định vị ban ngày
o
Đèn xi nhan dạng LED
o
Đèn pha tự động bật tắt
o
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
o
Đèn chào mừng
o
Đèn hậu dạng LED
o
Cốp điện thông minh
o
Cửa sổ trời đôi
Vô lăng bọc da
o
Cần số điện tử dạng nút bấm
o
Lẫy chuyển số sau vô lăng
o
Cụm phím điều khiển media
o
Chất liệu ghế
Ghế da
Ghế lái chỉnh điện
o
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
o
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập
o
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
o
Sưởi và làm mát hàng ghế sau
Sưởi vô lăng
Rèm che nắng hàng 2
Màn hình đa thông tin
12.3 inch Full Digital
Màn hình giải trí cảm ứng
12.3 inch
Hệ thống loa
12 loa Infinity
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
o
Gương chống chói tự động ECM
o
Sạc không dây
Điều khiển hành trình thích ứng (SCC)
o
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold
o
Smart Key có chức năng khởi động từ xa
o
Màu nội thất
Đen
Camera 360
o
Hệ thống cảm biến trước/sau
o
Hệ thống chống bó cứng phanh
o
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử
o
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
o
Hệ thống cân bằng điện tử
o
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
o
Hệ thống kiểm soát lực kéo
o
Cảm biến áp suất lốp
o
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước
o
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
o
Hỗ trợ giữ làn đường
o
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi rời khỏi xe
o
Hỗ trợ phòng tránh quên trẻ em hàng ghế sau
o
Vết bánh xe trước/sau | |
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | |
D x R x C (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Góc nâng tối đa | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Khoảng nhô trước/sau | |
Trọng lượng không tải (kg) |
Động cơ | |
Dung tích công tác (cc) | |
Công suất cực đại (Ps) | |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | |
Tỷ số nén | |
Model | |
Nhiên liệu | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh | |
Mã động cơ | |
Loại động cơ |
Hệ thống truyền động |
Khối lượng bản thân (kg) | |
Khối lượng tối đa | |
Phân bổ lên cầu trước | |
Phân bổ lên cầu sau |
Hộp số |
Hệ thống treo>Trước | |
Hệ thống treo>Sau |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | |
Kiểu lốp xe | |
Cỡ vành (trước/sau) | |
Kích thước lốp | |
Loại vành |
Phanh > trước | |
Phanh > sau |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | |
Vận tốc tối đa (km/h) |
Hệ thống phanh hỗ trợ | |
Hệ thống phanh chính |
Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm) | |
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích) | |
Khối lượng kéo theo thiết kế | |
Góc nâng thùng tối đa |
Điều hòa nhiệt độ | |
Ghế hành khách | |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | |
Khóa cửa trung tâm | |
Thể tích khoang hành lý (m3) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Radio + AUX | |
Tủ lạnh | |
Thiết bị GPS | |
Ghế lái |
Gương chiếu hậu gập điện | |
Đèn chiếu góc | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | |
Đèn sương mù Projector | |
Cụm đèn pha | |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED |
Điều hòa chỉnh tay |