Nổi bật

IONIQ 5 đạt giải xe của năm 2022

IONIQ 5 - Xe thế giới của năm và nhiều hơn thế nữa

IONIQ 5 được đón nhận trên toàn cầu với thiết kế độc đáo, công nghệ và trải nghiệm khác biệt của thế hệ xe EV mới

Vehicle to Load (V2L).

Công nghệ V2L cho phép IONIQ 5 hoạt động như một nguồn cấp điện lên đến 3,6 kW cho các thiết bị điện tử, tăng đáng kể sự tiện lợi và thoải mái cho bạn khi di chuyển và trải nghiệm.

Nội thất thân thiện với môi trường

Các nhà thiết kế đã giải quyết những lo ngại liên quan đến tác động xấu môi trường thông qua việc IONIQ 5 sử dụng các vật liệu có nguồn gốc bền vững và thân thiện với môi trường.

 

Ngoại thất

 

Vẻ đẹp của ngôn ngữ thiết kế "Parametric Pixel"

Phong cách thiết kế "Parametric Pixel" trên IONIQ 5 kết hợp các sắc thái pixel và kỹ thuật số để tạo ra tính thẩm mỹ độc đáo và vượt thời gian.

 

                                             Cụm đèn hậu LED thiết kế "Parametric Pixel" độc đáo

Nội Thất

Nội thất rộng rãi và có thể tùy chỉnh

Nền tảng khung gầm mới E-GMP (Electric-Global Modular Platform) giúp tối đa hóa không gian nội thất. Nó không chỉ là một phương tiện giao thông, mà nó còn thay đổi lối sống của bạn.

Thân thiện với thiên nhiên cho cuộc sống bền vững.

Cabin được xây dựng hoàn toàn bằng vật liệu thân thiện với môi trường để thúc đẩy cuộc sống bền vững. Đây là những bộ phận độc đáo chỉ có trên IONIQ 5.

Sự rộng rãi của IONIQ 5

Tận hưởng tiện nghi cao cấp vơi ghế thư giãn cho người lái có thể ngả hoàn toàn ở phía trước. Ghế ngả theo góc tối ưu, mang lại cảm giác không trọng lượng cho người ngồi.

 

Vận hành

Hiệu suất mạnh mẽ

Tận hưởng trải nghiệm lái xe tuyệt vời với IONIQ 5 được trang bị đầy đủ công nghệ thông minh tiên tiến.

 

Nền tảng E-GMP

Nền tảng khung gầm độc quyền cho thế hệ EV hoàn toàn mới. E-GMP mang đến thiết kế sáng tạo, cho phép sạc nhanh hơn, tăng phạm vi lái xe và nhiều không gian nội thất hơn.

 

An Toàn

 

Hyundai SmartSense

An toàn và vui vẻ hơn với tính năng ga tự động thích ứng Smart Cruise Control

Tiện Nghi

 

Tính năng & công nghệ tiên tiến.

Tận hưởng nhiều tính năng cao cấp của IONIQ 5 với công nghệ cao mới nhất mang đến sự thoải mái giúp nâng niu hành khách từng điểm chạm

 

Thông số xe

Chọn phiên bản

Exclusive
 
Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4635 x 1890 x 1650

Chiều dài cơ sở (mm)

3000

Khoảng sáng gầm xe (mm)

160

Động Cơ, Hộp số & Vận hành
 

Động cơ

EM17

Công suất cực đại (PS/rpm)

170

Kích thước Pin (kWh)

58

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

350

Hệ thống dẫn động

RWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Đĩa

Hệ thống treo trước

Macpherson

Hệ thống treo sau

Đa liên kết

Trợ lực lái

Điện

Thông số lốp

235/55R19

Lốp dự phòng

 

Chất liệu lazang

Hợp kim

Ngoại thất
 

Cụm đèn pha (pha/cos)

LED

Đèn ban ngày

o

Đèn hậu dạng LED

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy

o

Tay nắm cửa dạng ẩn

o

Đèn pha tự động

o

Đèn trang trí LED

 

Đèn báo rẽ dạng LED

 

Ăng ten

Vây cá

Nội thất
 

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

o

Vô lăng bọc da

o

Chất liệu ghế

Da

Màu nội thất

Đen

Nhớ ghế lái 2 vị trí

 

Chỉnh ghế lái

Chỉnh điện

Chỉnh ghế phụ

Chỉnh điện

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

o

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

o

Màn hình giải trí cảm ứng 12.3 inch

o

Số loa

8 loa Bose Cao cấp

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2

o

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama

 

Sạc không dây chuẩn Qi

o

Smart key có chức năng khởi động từ xa

o

An toàn
 

Camera 360

o

Hệ thống cảm biến trước/sau

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

Cân bằng điện tử ESC

o

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

o

Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS

o

Cảm biến áp suất lốp TPMS

o

Gương chống chói tự động ECM

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước FCA

o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA

o

Hỗ trợ giữ làn đường LFA

o

Hỗ trợ an toàn khi rời khỏi xe SEA

o

Hiển thị điểm mù trên màn hình BVM

o

Số túi khí

6

So sánh các phiên bản

 

Exclusive

Prestige

Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4635 x 1890 x 1650

Thông số kỹ thuật

Kích thước
Vết bánh xe trước/sau
Kích thước lòng thùng (D X R X C)
D x R x C (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Góc nâng tối đa
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
Khoảng nhô trước/sau
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Động cơ
Dung tích công tác (cc)
Công suất cực đại (Ps)
Momen xoắn cực đại (Kgm)
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
Tỷ số nén
Model
Nhiên liệu
Đường kính piston, hành trình xi lanh
Mã động cơ
Loại động cơ
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg)
Khối lượng tối đa
Phân bổ lên cầu trước
Phân bổ lên cầu sau
Hộp số
Hộp số
Hệ thống treo
Hệ thống treo>Trước
Hệ thống treo>Sau
Vành & Lốp xe
Cỡ lốp xe (trước/sau)
Kiểu lốp xe
Cỡ vành (trước/sau)
Kích thước lốp
Loại vành
Phanh
Phanh > trước
Phanh > sau
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km)
Ngoài đô thị (l/100km)
Kết hợp (l/100km)
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ)
Vận tốc tối đa (km/h)
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ
Hệ thống phanh chính
Trang bị chuyên dụng
Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm)
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích)
Khối lượng kéo theo thiết kế
Góc nâng thùng tối đa
Các trang bị khác
Điều hòa nhiệt độ
Ghế hành khách
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế
Khóa cửa trung tâm
Thể tích khoang hành lý (m3)
Cửa sổ điều chỉnh điện
Radio + AUX
Tủ lạnh
Thiết bị GPS
Ghế lái
Ngoại thất
Gương chiếu hậu gập điện
Đèn chiếu góc
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Cốp sau mở điều khiển từ xa
Đèn sương mù Projector
Cụm đèn pha
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED
Nội thất và tiện nghi
Điều hòa chỉnh tay

096 825 8338